Đội ngũ giáo viên và nhân viên:
Nhà trường hiện có 27cán bộ công nhân viên
1/ Tổ Khoa học Xã hội
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Trình độ | Năm vào ngành | Ghi chú |
1 | Đặng Thị Thu | 1981 | ĐH Văn | 2004 | Tổ trưởng |
2 | Đào Hoa Xuyến | 1980 | ĐH Văn | 2002 | Tổ phó |
3 | Vũ Thị Nhâm | 1977 | ĐH Văn | 1999 | |
4 | Phạm Ngọc Ninh | 1976 | ĐH Văn | 1997 | |
5 | Cao Văn Tuyến | 1979 | ĐH Văn | 2000 | |
6 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 1976 | ĐH Văn | 1997 | |
7 | Nguyễn Thu Hà | 1976 | ĐH Ngoại ngữ | 1998 | |
8 | Đinh Toàn Thắng | 1976 | ĐH Ngoại ngữ | 1997 | |
9 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 1976 | ĐH Hội họa | 2001 | |
10 | Vũ Thị Loan | 1988 | CĐ Âm Nhạc | 2010 |
2/ Tổ Khoa học Tự nhiên
Stt | Họ và tên | Ngày sinh | Trình độ | Năm vào ngành | Ghi chú |
1 | Đặng Thị Kim Dung | 1978 | ĐH Toán | 1999 | Tổ trưởng |
2 | Vũ Thị Loan | 1982 | CĐ Toán | 2003 | Tổ phó |
3 | Nguyễn Thị Kim Nhạn | 1983 | ĐH Toán | 2005 | |
4 | Bùi Minh Lượng | 1984 | ĐH Toán | 2009 | |
5 | Vũ Thị Thủy | 1978 | ĐH Toán | 1999 | |
6 | Mai Thị Hương | 1968 | CĐ Toán – KT | 1992 | |
7 | Lưu Thị Thu Thúy | 1977 | ĐH Hóa | 1998 | |
8 | Vũ Thị Thúy | 1985 | ĐH Sinh | 2009 | |
9 | Vũ Thị Gấm | 1982 | CĐ Sinh – Hóa | 2005 | |
10 | Vũ Thị Huấn | 1987 | ĐH Lý | 2015 | |
11 | Nguyễn Xuân Phong | 1985 | CĐ Lý – CN | 2009 | |
12 | Lưu Thị Ánh Tuyết | 1969 | CĐ Toán – Lý | 1990 | |
13 | Triệu Thị Vân | 1989 | CĐ Thể – Sinh | 2013 |
3/ Tổ Văn phòng
Stt | Họ và tên | Ngày sinh | Trình độ | Năm vào ngành | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Liễu | 1983 | ĐH | 2006 | |
2 | Nguyễn Thị Hiền | 1983 | Trung cấp | 2010 |
Học sinh:
Tổng số học sinh toàn trường tính đến thời điểm hiện tại: 368 học sinh.
Khối 6: 3 lớp : Khối 7: 3 lớp:
Khối 8: 3 lớp: Khối 9: 3 lớp:
Phân công giáo viên chủ nhiệm
STT | LỚP | SĨ SỐ | GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM |
1 | 6A | 31 | Mai Thị Hương |
2 | 6B | 30 | Nguyễn Thị Hoài Thu |
3 | 6C | 30 | Vũ Thị Thúy |
4 | 7A | 31 | Bùi Minh Lượng |
5 | 7B | 30 | Vũ Thị Thủy |
6 | 7C | 31 | Cao Văn Tuyến |
7 | 8A | 29 | Vũ Thị Nhâm |
8 | 8B | 29 | Đào Hoa Xuyến |
9 | 8C | 30 | Nguyễn Thị Kim Nhạn |
10 | 9A | 32 | Vũ Thị Loan |
11 | 9B | 32 | Đặng Thị Kim Dung |
12 | 9C | 33 | Đặng Thị Thu |
Tổng | 12 | 368 |